TT | Ngành & Chuyên ngành | Mã ngành | Học phí (nghìn đồng/tín chỉ) |
Tổng số (tín chỉ) |
Số năm đào tạo |
1 | Kiến trúc | 7580101 | 1050 | 174 | 5 |
2 | Thiết kế nội thất | 7580108 | 1050 | 162 | 5 |
3 | Thiết kế đồ họa | 7210403 | 1050 | 164 | 5 |
4 |
Kỹ thuật xây dựng - Chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
7580201 | 950 | 156 | 4.5 |
5 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 7580205 | 950 | 169 | 4.5 |
6 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 7580210 | 950 | 160 | 4.5 |
7 | Quản lý xây dựng | 7580302 | 950 | 156 | 4.5 |
8 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | 950 | 154 | 4.5 |
9 | Công nghệ thông tin | 7480201 | 1000 | 153 | 4.5 |
10 | Kế toán | 7340301 | 850 | 131 | 4 |
11 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | 850 | 133 | 4 |
12 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | 850 | 131 | 4 |
13 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | 1000 | 132 | 4 |
14 | Quản trị khách sạn | 7810201 | 1000 | 127 | 4 |
15 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | 1000 | 131 | 4 |
16 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 850 | 139 | 4 |
17 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | 850 | 134 | 4 |