TT

Ngành

& Chuyên ngành 

ngành

           Học phí

năm học 2022-2023

(nghìn đồng/

tín chỉ)

 
 

1

Kiến trúc

7580101

770

 

2

Quy hoạch vùng và đô thị

7580105

715

 

3

Thiết kế nội thất

7580108

715

 

4

Thiết kế đồ họa

7210403

715

 

5

Kỹ thuật xây dựng

7580201

671

 

6

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

7580205

671

 

7

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng

7580210

671

 

8

Quản lý xây dựng

7580302

671

 

9

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

7510301

671

 

10

Công nghệ thông tin

7480201

671

 

11

Kế toán

7340301

616

 

12

Tài chính - Ngân hàng

7340201

616

 

13

Quản trị kinh doanh

7340101

616

 

14

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

7810103

671

 

15

Quản trị khách sạn

7810201

671

 

16

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

7510605

671

 

17

Ngôn ngữ Anh

7220201

616

 

18

Ngôn ngữ Trung Quốc

7220204

616

 
Đăng ký xét tuyển học bạ
Đăng ký xét tuyển học bạ 0866254999 Chat Facebook